Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Sự miêu tả:
Dòng CC-H được thiết kế để sản xuất số lượng lớn với bàn làm việc hoạt động kép cải tiến.Nó tăng tốc năng suất bằng cách tạo điều kiện cho việc cắt và xử lý vật liệu đồng thời, khiến nó trở thành một cỗ máy mang lại hiệu quả.
Đặc trưng:
a, Bàn làm việc song song cho các hoạt động đồng thời.
b, Khả năng chịu tải cao.
c, Hệ thống cắt Laser chính xác.
d, Thiết lập nhanh và xử lý vật liệu.
e,Tiện ích không gian làm việc được tối ưu hóa.
f,Tính năng an toàn nâng cao.
g, Cấu trúc bền và chắc chắn.
Thuận lợi:
1, Nâng cao tốc độ sản xuất bằng cách cho phép thực hiện đa nhiệm.
2, Có khả năng xử lý vật liệu nặng và lớn.
3, Cung cấp các vết cắt chính xác và chi tiết.
4, Giảm thời gian thiết lập và thời gian ngừng hoạt động giữa các hoạt động.
5, Thiết kế hợp lý để sử dụng không gian làm việc hiệu quả.
6, Đảm bảo an toàn cho người vận hành với hệ thống an toàn tiên tiến.
7, Được xây dựng để có tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp
Sự miêu tả:
Dòng CC-H được thiết kế để sản xuất số lượng lớn với bàn làm việc hoạt động kép cải tiến.Nó tăng tốc năng suất bằng cách tạo điều kiện cho việc cắt và xử lý vật liệu đồng thời, khiến nó trở thành một cỗ máy mang lại hiệu quả.
Đặc trưng:
a, Bàn làm việc song song cho các hoạt động đồng thời.
b, Khả năng chịu tải cao.
c, Hệ thống cắt Laser chính xác.
d, Thiết lập nhanh và xử lý vật liệu.
e,Tiện ích không gian làm việc được tối ưu hóa.
f,Tính năng an toàn nâng cao.
g, Cấu trúc bền và chắc chắn.
Thuận lợi:
1, Nâng cao tốc độ sản xuất bằng cách cho phép thực hiện đa nhiệm.
2, Có khả năng xử lý vật liệu nặng và lớn.
3, Cung cấp các vết cắt chính xác và chi tiết.
4, Giảm thời gian thiết lập và thời gian ngừng hoạt động giữa các hoạt động.
5, Thiết kế hợp lý để sử dụng không gian làm việc hiệu quả.
6, Đảm bảo an toàn cho người vận hành với hệ thống an toàn tiên tiến.
7, Được xây dựng để có tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp
Các thông số kỹ thuật | |
Công suất laze | 1000W~50000W |
Tốc độ chạy không tải tối đa | 120m/phút |
Gia tốc tối đa | 1,2G |
Định vị lại độ chính xác | ± 0,03mm |
Nguồn cấp | 380V 50Hz/60Hz |
Định dạng làm việc | 3*1.5m/4*1.5m/4*2m/6*2m/6*2.5m/8*2.5m |
Các thông số kỹ thuật | |
Công suất laze | 1000W~50000W |
Tốc độ chạy không tải tối đa | 120m/phút |
Gia tốc tối đa | 1,2G |
Định vị lại độ chính xác | ± 0,03mm |
Nguồn cấp | 380V 50Hz/60Hz |
Định dạng làm việc | 3*1.5m/4*1.5m/4*2m/6*2m/6*2.5m/8*2.5m |